Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:07 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,059.00 64.88 | 16,159.00 3.32 | 16,791.00 117.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 70.57 | 17,891.00 55.21 | 18,474 66.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,447 555.74 | 28,447 274.01 | 29,374 297.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.60 10.61 | 3,462.22 10.72 | 3,573.87 11.64 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,524.06 | 0.00 -3,659.01 |
Euro | EUR | 26,588 498.49 | 26,857 503.53 | 28,047 526.12 |
Bảng Anh | GBP | 31,714 344.24 | 31,814 127.38 | 32,784 80.82 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 -25.87 | 3,164.00 -47.99 | 3,315.00 0.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 0.40 | 312.39 0.42 |
Yên Nhật | JPY | 168.08 11.07 | 168.93 10.33 | 175.45 9.31 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.61 | 17.48 0.14 | 0.00 -18.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,377 144.59 | 85,671 151.29 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,599.38 | 0.00 -5,721.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,229.04 | 0.00 -2,323.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.72 34.41 | 309.66 38.10 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,699.44 -39.27 | 6,967.35 -19.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.58 42.15 | 2,401.41 43.97 |
Đô la Singapore | SGD | 18,579 193.44 | 18,701 129.73 | 19,344 176.93 |
Bạc Thái | THB | 630.42 -10.05 | 700.46 -11.17 | 727.30 -11.59 |
Đô la Mỹ | USD | 25,037 -117.00 | 25,057 -127.00 | 25,422 -82.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.