Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:30 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,239.00 273.22 | 16,355.00 227.95 | 16,955.00 310.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 397.15 | 18,113 327.29 | 18,667 310.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,754 923.90 | 28,854 742.78 | 29,779 765.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.45 -4.79 | 3,455.00 -4.84 | 3,566.50 -4.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 191.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,889 818.08 | 26,939 604.74 | 28,052 551.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,103 762.95 | 32,353 696.39 | 33,253 580.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,185.00 -27.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.06 -4.87 | 306.87 -5.05 |
Yên Nhật | JPY | 167.43 10.69 | 168.27 9.95 | 174.11 8.26 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.65 1.29 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,071 -1,380.78 | 84,315 -1,433.03 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,656.89 55.30 | 5,780.47 56.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.97 26.04 | 297.77 28.85 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,601.33 -146.86 | 6,865.48 -130.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,366.00 101.95 | 2,463.00 102.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,675 272.62 | 18,750 161.74 | 19,302 117.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 686.10 -27.85 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,665 -495.00 | 24,690 -500.00 | 25,120 -392.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.