Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:30 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 133 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 158 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,202.00 -1,011.48 | 15,301.00 -1,076.26 | 15,653.00 -1,249.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,398.00 -337.27 | 17,498.00 -416.41 | 18,137 -352.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,965 -2,487.97 | 26,322 -2,418.37 | 26,956 -2,706.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,275.00 -221.96 | 3,415.00 -194.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 24,873 -1,851.80 | 25,124 -1,870.50 | 26,238 -1,951.84 |
Bảng Anh | GBP | 28,955 -3,146.56 | 29,205 -3,220.82 | 30,105 -3,361.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -673.12 | 3,076.00 -129.17 | 3,153.00 -155.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.39 -7.78 | 304.10 -8.07 |
Yên Nhật | JPY | 159.81 0.28 | 159.96 -1.19 | 169.51 0.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 16.82 0.84 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,723 -3,618.30 | 81,876 -3,758.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -81.52 | 0.00 -2,367.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.80 -14.02 | 258.83 -15.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,489.81 -228.21 | 6,749.69 -236.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,132.00 -200.77 | 2,267.00 -164.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,482.00 -1,159.67 | 17,596.00 -1,233.97 | 17,965.00 -1,469.18 |
Bạc Thái | THB | 632.00 -31.59 | 648.00 -89.32 | 676.00 -89.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,191 -897.00 | 24,256 -862.00 | 24,571 -887.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.