Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:28 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,522.00 341.62 | 16,641.00 297.18 | 17,251.00 382.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,792.83 53.44 | 17,972.56 53.98 | 18,549 56.46 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,507 452.14 | 28,621 282.75 | 29,526 278.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 0.00 -3,453.75 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 99.45 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,828 586.53 | 26,935 428.47 | 27,760 79.67 |
Bảng Anh | GBP | 31,882 481.32 | 32,010 292.14 | 33,001 265.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,111.00 -69.05 | 3,121.00 -91.17 | 3,273.00 -42.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.09 -5.97 | 305.86 -6.19 |
Yên Nhật | JPY | 164.41 6.17 | 166.41 6.57 | 173.96 6.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 18.30 0.76 | 0.00 -19.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,714 -1,801.95 | 83,944 -1,870.59 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,807.27 180.45 | 5,934.16 184.62 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,288.00 18.76 | 2,386.00 20.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.41 8.11 | 275.00 8.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.00 -171.96 | 6,837.09 -156.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,354.00 73.05 | 2,452.00 74.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 198.87 | 18,846 141.83 | 19,577 272.77 |
Bạc Thái | THB | 661.99 11.74 | 735.55 13.05 | 763.75 13.58 |
Đô la Mỹ | USD | 24,560 -610.00 | 24,590 -610.00 | 24,920 -579.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.