Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:28 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,435.00 -740.04 | 15,699.00 -639.42 | 16,325.00 -537.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -83.89 | 17,720.00 -152.61 | 18,080 -366.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,803 -1,592.84 | 26,903 -1,779.66 | 27,743 -1,860.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -419.46 | 3,040.00 -454.40 | 3,470.00 -136.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,439.00 -177.27 | 3,609.00 -145.78 |
Euro | EUR | 25,760 -1,011.11 | 25,880 -1,161.53 | 26,420 -1,819.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,544 -2,256.55 | 29,916 -2,205.77 | 30,859 -2,293.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,006.00 -162.93 | 3,016.00 -184.93 | 3,211.00 -92.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.03 0.12 | 160.18 -1.35 | 169.73 0.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 0.00 -17.63 | 22.00 2.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,251.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,555.00 -1,059.60 | 17,565.00 -1,237.62 | 18,365 -1,040.96 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -49.61 | 670.00 -62.90 | 700.00 -60.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,310 -774.00 | 24,380 -734.00 | 24,720 -734.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.