Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:28 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,405.00 426.64 | 16,512.00 372.24 | 17,012.00 354.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,880.00 357.98 | 17,880.00 180.99 | 18,564 297.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,752 849.78 | 28,752 567.94 | 29,687 598.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,462.43 40.32 | 3,497.40 40.72 | 3,609.63 42.06 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,495.94 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,977 1,098.55 | 27,047 907.15 | 28,382 1,084.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,070 1,066.88 | 32,130 813.72 | 33,560 1,239.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 3.57 | 3,200.00 -15.58 | 3,307.00 -11.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.16 0.48 | 312.16 0.50 |
Yên Nhật | JPY | 161.71 2.34 | 163.71 2.74 | 171.27 2.64 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.67 0.29 | 19.46 0.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,341 -41.33 | 85,634 -42.33 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,727.62 95.25 | 5,852.58 97.38 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.00 79.30 | 0.00 -2,327.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.69 13.08 | 271.98 14.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.02 -32.79 | 6,986.64 -12.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,323.00 70.81 | 2,416.00 68.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,819 467.60 | 18,895 358.24 | 19,443 311.58 |
Bạc Thái | THB | 722.00 75.42 | 722.00 3.58 | 776.00 30.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -100.00 | 25,120 -80.00 | 25,460 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.