Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:21 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 129 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 156 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,248.00 -965.48 | 15,294.00 -1,083.26 | 15,709.00 -1,193.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,175.00 -560.27 | 17,447.00 -467.41 | 18,062 -427.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,290 -2,162.97 | 26,369 -2,371.37 | 27,032 -2,630.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.99 | 3,040.00 -456.96 | 3,470.00 -139.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 -253.29 | 3,526.00 -221.53 |
Euro | EUR | 25,306 -1,419.01 | 25,382 -1,612.96 | 26,020 -2,170.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,140 -2,961.56 | 29,240 -3,185.82 | 30,198 -3,268.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -673.12 | 3,082.00 -123.17 | 3,159.00 -149.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.17 | 0.00 -312.17 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 2.46 | 162.48 1.33 | 166.56 -2.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.06 1.16 | 17.06 0.60 | 19.86 0.70 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,633 -3,708.29 | 81,782 -3,851.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,103.37 -615.09 | 5,215.01 -628.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -81.52 | 0.00 -2,367.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.12 -14.70 | 258.08 -16.27 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,484.83 -233.19 | 6,744.52 -242.12 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,138.00 -194.77 | 2,273.00 -158.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,558.00 -1,083.67 | 17,611.00 -1,218.97 | 18,054 -1,380.18 |
Bạc Thái | THB | 583.09 -80.50 | 647.88 -89.44 | 672.73 -92.83 |
Đô la Mỹ | USD | 24,190 -898.00 | 24,270 -848.00 | 24,590 -868.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.