Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:23 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,587.00 -588.04 | 15,587.00 -751.42 | 16,370.00 -492.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,420.00 -273.89 | 17,580.00 -292.61 | 18,153 -293.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,697 -1,698.84 | 26,697 -1,985.66 | 27,567 -2,036.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,320.41 -173.99 | 3,438.46 -168.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,906 -865.11 | 26,010 -1,031.53 | 26,660 -1,579.20 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,800.55 | 30,007 -2,114.77 | 0.00 -33,152.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.93 | 2,900.00 -300.93 | 3,060.00 -243.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 -1.11 | 162.00 0.47 | 165.80 -3.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.53 0.66 | 16.73 0.90 | 20.53 1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,146.00 -105.43 | 2,266.00 -81.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,559.00 -1,055.60 | 17,721.00 -1,081.62 | 18,298 -1,107.96 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -659.61 | 677.00 -55.90 | 0.00 -760.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -664.00 | 24,420 -694.00 | 24,720 -734.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.