Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 06-01-2024 - Cập nhật lúc 04:42 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:42 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,038.00 16,038.00 16,694.00
Đô la Canada CAD 17,921.00 18,030 18,482
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,884 28,165 29,071
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,371.70 3,488.93
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,108 26,198 27,380
Bảng Anh GBP 0.00 30,520 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,044.00 3,054.00 3,272.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.20 303.90
Yên Nhật JPY 164.73 165.55 170.39
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.82 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,996 82,160
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,285.00 2,405.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.76 282.04
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,477.54 6,736.95
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,061 18,061 18,603
Bạc Thái THB 0.00 690.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,120 24,160 24,580

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 04:42 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021