Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:17 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 6.82 | 16,640.00 -60.18 | 17,273.00 37.08 |
Đô la Canada | CAD | 18,096 175.42 | 18,279 177.19 | 18,865 182.88 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,011 -577.03 | 28,031 -845.79 | 28,981 -822.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,435.31 -38.14 | 3,470.01 -38.53 | 3,581.86 -39.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 48.17 | 0.00 -3,750.14 |
Euro | EUR | 27,086 350.55 | 27,183 177.49 | 28,095 -106.35 |
Bảng Anh | GBP | 32,058 -77.05 | 32,308 -151.65 | 33,208 -292.94 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 -18.57 | 3,203.00 -16.51 | 3,297.00 -25.79 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.76 2.31 | 315.91 2.41 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 -2.38 | 160.20 -3.22 | 165.76 -5.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.57 1.68 | 17.57 0.08 | 20.37 1.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 -54.04 | 86,040 -56.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,795.92 | 0.00 -5,922.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 70.89 | 0.00 -2,375.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.26 20.61 | 302.50 22.81 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 8.64 | 7,029.30 8.98 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,373.00 12.22 | 2,508.00 46.99 |
Đô la Singapore | SGD | 18,500 -312.65 | 18,570 -432.68 | 19,130 -482.28 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -668.33 | 678.00 -64.59 | 0.00 -771.02 |
Đô la Mỹ | USD | 25,301 111.00 | 25,301 81.00 | 25,453 -9.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.