Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:42 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,244.00 278.22 | 16,361.00 233.95 | 16,960.00 315.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,905.00 297.15 | 18,013 227.29 | 18,565 208.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,739 908.90 | 28,839 727.78 | 29,773 759.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 -24.49 | 3,435.10 -24.74 | 3,546.01 -24.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 191.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,760 689.08 | 26,810 475.74 | 27,922 421.58 |
Bảng Anh | GBP | 32,057 716.95 | 32,307 650.39 | 33,207 534.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,185.00 -27.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 -7.53 | 304.11 -7.81 |
Yên Nhật | JPY | 168.79 12.05 | 169.64 11.32 | 175.55 9.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.49 1.13 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 -2,075.68 | 83,594 -2,154.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 22.78 | 5,747.33 23.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 17.18 | 287.95 19.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 -213.05 | 6,796.75 -199.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 95.95 | 2,458.00 97.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,633 230.62 | 18,708 119.74 | 19,262 77.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 694.30 -19.65 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -750.00 | 24,435 -755.00 | 24,870 -642.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.