Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:23 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 131 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,661.00 -514.04 | 15,661.00 -677.42 | 16,361.00 -501.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,610.00 -83.89 | 17,681.00 -191.61 | 18,072 -374.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,645 -1,750.84 | 26,665 -2,017.66 | 27,615 -1,988.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,280.00 -214.40 | 3,420.00 -186.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,841 -930.11 | 25,945 -1,096.53 | 26,489 -1,750.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,984 -1,816.55 | 30,034 -2,087.77 | 30,506 -2,646.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,990.00 -178.93 | 2,990.00 -210.93 | 3,193.00 -110.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 0.50 | 161.05 0.48 | 165.27 -3.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.59 0.72 | 16.79 0.84 | 20.59 1.46 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,177.00 -74.43 | 2,246.00 -101.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,619.00 -995.60 | 17,619.00 -1,183.62 | 18,407 -998.96 |
Bạc Thái | THB | 633.07 -26.54 | 673.07 -59.83 | 701.07 -59.90 |
Đô la Mỹ | USD | 24,438 -646.00 | 24,438 -676.00 | 24,658 -796.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.