Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:46 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,094.00 128.22 | 16,094.00 -33.05 | 16,807.00 162.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.85 159.00 | 17,946.31 160.60 | 18,522 166.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,694 863.90 | 28,794 682.78 | 29,732 718.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,430.56 -29.28 | 3,547.50 -23.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.10 77.09 | 3,736.07 80.22 |
Euro | EUR | 26,670 599.08 | 26,740 405.74 | 28,066 565.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,610 270.51 | 31,929 273.25 | 32,955 283.70 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 -99.68 | 3,091.00 -121.80 | 3,243.00 -72.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 -7.53 | 304.11 -7.81 |
Yên Nhật | JPY | 168.35 11.61 | 169.56 11.24 | 175.78 9.93 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.40 | 17.80 0.44 | 19.41 0.57 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 -2,075.68 | 83,594 -2,154.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 22.78 | 5,747.33 23.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.17 37.83 | 2,367.72 39.56 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 17.18 | 287.95 19.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 -213.05 | 6,796.75 -199.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 92.17 | 2,456.39 96.22 |
Đô la Singapore | SGD | 18,561 158.62 | 18,733 144.74 | 19,341 156.41 |
Bạc Thái | THB | 701.90 59.34 | 711.90 -2.05 | 763.08 21.79 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -750.00 | 24,435 -755.00 | 24,870 -642.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.