Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:12 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,175.00 -1,038.48 | 15,175.00 -1,202.26 | 15,960.00 -942.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,353.00 -382.27 | 17,513.00 -401.41 | 18,083 -406.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,293 -2,159.97 | 26,293 -2,447.37 | 27,149 -2,513.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,296.90 -200.06 | 3,413.81 -195.36 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,609.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,399 -1,326.01 | 25,501 -1,493.96 | 26,141 -2,049.55 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,101.56 | 29,473 -2,952.82 | 0.00 -33,466.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.12 | 2,900.00 -305.17 | 3,060.00 -248.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.17 | 0.00 -312.17 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 0.43 | 162.30 1.15 | 165.90 -2.91 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.94 0.04 | 16.14 -1.52 | 19.94 0.78 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,718.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,154.00 -117.52 | 2,274.00 -93.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,332.77 | 0.00 -2,431.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,388.00 -1,253.67 | 17,548.00 -1,281.97 | 18,119 -1,315.18 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -663.59 | 648.00 -89.32 | 0.00 -765.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -858.00 | 24,230 -888.00 | 24,540 -918.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.