Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:36 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,364.00 183.62 | 16,464.00 120.18 | 17,090.00 221.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,777.93 38.54 | 17,957.51 38.93 | 18,534 40.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,643 588.14 | 28,643 304.75 | 29,575 327.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 3,486.80 33.05 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,544.55 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,690 448.53 | 26,720 213.47 | 27,880 199.67 |
Bảng Anh | GBP | 32,152 751.32 | 32,152 434.14 | 33,020 284.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,116.89 -63.16 | 3,148.37 -63.80 | 3,249.49 -65.73 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.02 -5.04 | 306.83 -5.22 |
Yên Nhật | JPY | 164.70 6.46 | 165.20 5.36 | 171.98 4.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.94 0.16 | 17.71 0.17 | 19.22 0.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,018 -1,498.15 | 84,260 -1,555.10 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,626.82 | 0.00 -5,749.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.00 19.76 | 2,386.00 20.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.78 5.48 | 272.09 6.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,596.23 -149.73 | 6,860.18 -133.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,351.61 70.66 | 2,451.54 73.74 |
Đô la Singapore | SGD | 18,590 72.93 | 18,777 73.66 | 19,380 76.70 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -650.25 | 733.00 10.50 | 0.00 -750.17 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 -500.00 | 24,690 -510.00 | 25,030 -469.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.