Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:26 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,282.00 -893.04 | 15,382.00 -956.42 | 15,999.00 -863.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,231.00 -462.89 | 17,390.00 -482.61 | 17,956.00 -490.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,800 -1,595.84 | 26,850 -1,832.66 | 27,268 -2,335.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,278.00 -216.40 | 3,418.00 -188.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,395.00 -221.27 | 3,565.00 -189.78 |
Euro | EUR | 25,727 -1,044.11 | 25,830 -1,211.53 | 26,372 -1,867.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,462 -2,338.55 | 29,462 -2,659.77 | 30,364 -2,788.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,633.00 -535.93 | 2,933.00 -267.93 | 3,303.00 0.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 158.95 0.96 | 159.59 -1.94 | 163.77 -5.44 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.57 0.06 | 0.00 -19.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -61.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,196.00 -121.22 | 2,257.00 -158.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,702.00 -912.60 | 17,773.00 -1,029.62 | 18,168 -1,237.96 |
Bạc Thái | THB | 602.00 -57.61 | 665.00 -67.90 | 717.00 -43.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,140 -944.00 | 24,210 -904.00 | 24,550 -904.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.