Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:01 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 72 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,386.96 169.39 | 16,552.48 171.10 | 17,083.62 176.74 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 42.92 | 17,996.00 28.24 | 18,581 36.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,610 772.04 | 28,680 560.85 | 29,390 368.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 0.00 -3,455.18 | 0.00 -3,566.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.51 79.69 | 3,725.96 82.78 |
Euro | EUR | 26,696 725.59 | 26,746 513.26 | 27,854 459.65 |
Bảng Anh | GBP | 32,371 1,164.88 | 32,591 1,069.67 | 33,491 958.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,184.56 | 3,240.00 23.28 | 0.00 -3,319.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.91 -1.64 | 310.86 -1.70 |
Yên Nhật | JPY | 161.95 2.74 | 162.76 1.94 | 168.36 0.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.12 1.45 | 17.12 0.29 | 20.12 1.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 -160.02 | 85,544 -165.67 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,708.37 64.94 | 5,832.91 66.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,282.00 15.36 | 2,374.00 11.13 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.70 13.78 | 272.00 15.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,714.29 -42.42 | 6,982.77 -22.27 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,272.81 | 0.00 -2,369.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,753 290.44 | 18,876 226.95 | 19,447 199.71 |
Bạc Thái | THB | 724.00 70.58 | 727.00 0.98 | 758.00 4.18 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -77.00 | 25,150 -47.00 | 25,485 -21.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.