Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:46 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,391.00 -141.77 | 16,411.00 -288.77 | 17,011.00 -224.54 |
Đô la Canada | CAD | 18,099 210.41 | 18,199 129.71 | 18,870 221.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,096 -498.44 | 28,096 -787.28 | 28,917 -892.93 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.59 -35.04 | 3,471.30 -35.39 | 3,583.20 -36.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,642.62 27.96 | 3,782.11 29.02 |
Euro | EUR | 26,821 61.54 | 26,891 -138.75 | 28,238 11.24 |
Bảng Anh | GBP | 31,930 -228.32 | 31,930 -553.15 | 32,801 -724.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 -11.72 | 3,203.00 -9.60 | 3,297.00 -18.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.77 2.83 | 315.92 2.95 |
Yên Nhật | JPY | 158.43 -3.97 | 158.93 -5.11 | 165.73 -6.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.30 | 16.40 -1.26 | 20.20 1.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 162.86 | 86,040 169.11 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,358.73 -453.92 | 5,475.60 -463.83 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,292.00 18.19 | 2,412.00 41.65 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.86 20.29 | 299.84 22.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 21.93 | 7,029.30 22.78 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,357.65 | 0.00 -2,457.75 |
Đô la Singapore | SGD | 18,414 -384.32 | 18,600 -388.20 | 19,196 -400.71 |
Bạc Thái | THB | 674.00 5.00 | 674.00 -69.34 | 722.00 -49.80 |
Đô la Mỹ | USD | 25,165 103.00 | 25,195 103.00 | 25,453 1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.