Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:26 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,098.00 -1,094.95 | 15,189.00 -1,167.52 | 15,654.00 -1,227.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -605.24 | 17,304.00 -625.53 | 17,866.00 -638.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,361 -2,119.57 | 26,627 -2,140.98 | 27,483 -2,207.41 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.66 | 3,214.00 -283.64 | 3,354.00 -255.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,370.00 -237.85 | 3,540.00 -206.02 |
Euro | EUR | 25,359 -1,356.78 | 25,428 -1,557.64 | 26,560 -1,620.73 |
Bảng Anh | GBP | 29,466 -2,653.19 | 29,644 -2,799.63 | 30,759 -2,725.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -768.93 | 2,900.00 -311.04 | 3,060.00 -254.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.38 -11.27 | 300.97 -11.70 |
Yên Nhật | JPY | 159.95 0.44 | 160.92 0.20 | 168.45 0.33 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.88 0.03 | 16.08 -1.53 | 19.88 0.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,917 -4,624.83 | 81,039 -4,803.07 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,097.69 -627.03 | 5,209.31 -640.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,180.00 -86.86 | 2,300.00 -63.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 221.00 -26.39 | 284.00 10.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,404.66 -329.27 | 6,661.28 -341.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,093.00 -242.61 | 2,228.00 -206.78 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -1,335.52 | 17,425.00 -1,419.97 | 17,913.00 -1,536.60 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -54.38 | 660.00 -78.20 | 700.00 -66.47 |
Đô la Mỹ | USD | 23,890 -1,238.00 | 23,920 -1,238.00 | 24,260 -1,198.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.