Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:47 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,150.00 131.14 | 16,256.00 75.33 | 16,754.00 54.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,710.00 131.59 | 17,810.00 54.03 | 18,680 354.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,389 504.28 | 28,676 509.37 | 29,597 527.07 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,397.24 -24.90 | 3,431.56 -25.14 | 3,542.35 -25.25 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 188.70 | 0.00 -3,659.27 |
Euro | EUR | 26,650 557.19 | 26,720 363.63 | 28,036 512.47 |
Bảng Anh | GBP | 31,526 262.62 | 31,817 237.83 | 32,852 259.72 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,091.00 -87.81 | 3,101.00 -109.92 | 3,252.00 -61.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.85 | 0.00 -311.84 |
Yên Nhật | JPY | 168.00 9.19 | 168.67 8.26 | 176.55 8.51 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.77 | 17.28 0.24 | 0.00 -19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,552 -1,759.91 | 83,776 -1,826.41 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,625.71 | 0.00 -5,748.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.71 -7.64 | 2,334.91 -7.86 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.69 18.06 | 287.49 20.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,554.97 -191.46 | 6,817.34 -177.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,336.00 66.54 | 2,433.00 67.19 |
Đô la Singapore | SGD | 18,551 88.62 | 18,626 -22.87 | 19,176 -71.15 |
Bạc Thái | THB | 704.00 58.00 | 704.00 -13.78 | 756.00 10.73 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -740.00 | 24,460 -720.00 | 24,970 -532.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.