Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:25 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,900.00 -1,313.48 | 14,980.00 -1,397.26 | 16,070.00 -832.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,595.00 -140.27 | 17,605.00 -309.41 | 18,305 -184.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,572 -1,880.97 | 26,622 -2,118.37 | 27,034 -2,628.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.99 | 3,040.00 -456.96 | 3,470.00 -139.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -203.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,090 -1,635.01 | 25,393 -1,601.96 | 26,411 -1,779.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,303 -2,798.56 | 29,303 -3,122.82 | 30,191 -3,275.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.12 | 0.00 -3,205.17 | 0.00 -3,308.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.17 | 0.00 -312.17 |
Yên Nhật | JPY | 156.75 -2.78 | 159.91 -1.24 | 169.02 0.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.32 0.34 | 18.90 0.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,170.00 -101.52 | 2,290.00 -77.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,142.00 -190.77 | 2,277.00 -154.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,480.00 -1,161.67 | 17,640.00 -1,189.97 | 17,970.00 -1,464.18 |
Bạc Thái | THB | 606.00 -57.59 | 626.00 -111.32 | 693.00 -72.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -958.00 | 24,210 -908.00 | 24,530 -928.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.