Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 09-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:31 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 113 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 127 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -929.04 | 15,346.00 -992.42 | 15,962.00 -900.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,400.00 -293.89 | 17,470.00 -402.61 | 17,855.00 -591.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,523 -1,872.84 | 26,543 -2,139.66 | 27,493 -2,110.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,273.00 -221.40 | 3,413.00 -193.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,671 -1,100.11 | 25,721 -1,320.53 | 26,801 -1,438.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,570 -2,230.55 | 29,700 -2,421.77 | 30,340 -2,812.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.93 | 2,900.00 -300.93 | 3,060.00 -243.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 157.48 -2.43 | 158.61 -2.92 | 164.43 -4.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.77 0.14 | 19.44 0.31 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,146.00 -105.43 | 2,214.00 -133.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,740.00 -874.60 | 17,790.00 -1,012.62 | 18,208 -1,197.96 |
Bạc Thái | THB | 663.00 3.39 | 663.00 -69.90 | 712.00 -48.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,265 -819.00 | 24,265 -849.00 | 24,485 -969.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.