Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 10-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:34 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 571.22 | 16,850.00 457.30 | 17,200.00 281.32 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -619.63 | 17,304.00 -640.07 | 17,866.00 -653.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,612 -1,916.15 | 26,712 -2,104.31 | 27,314 -2,426.91 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,210.77 -248.28 | 3,243.20 -250.79 | 3,348.04 -258.06 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,396.55 -206.69 | 3,526.92 -214.32 |
Euro | EUR | 25,198 -1,474.14 | 25,248 -1,693.55 | 26,339 -1,795.74 |
Bảng Anh | GBP | 29,720 -2,276.20 | 29,850 -2,469.40 | 30,470 -2,886.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,994.00 -181.22 | 3,022.00 -185.29 | 3,120.00 -190.20 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.38 -10.94 | 300.97 -11.36 |
Yên Nhật | JPY | 158.87 0.84 | 159.87 -1.46 | 166.39 -2.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.86 | 19.70 2.08 | 21.80 2.68 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,917 -4,570.28 | 81,039 -4,746.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,823.79 4,823.79 | 0.00 -5,736.09 | 5,431.07 -430.15 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,207.74 -47.98 | 2,301.67 -49.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 221.00 -27.02 | 284.00 9.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,404.66 -319.57 | 6,661.28 -331.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,092.00 -237.77 | 2,227.00 -201.70 |
Đô la Singapore | SGD | 17,213.24 -1,434.72 | 17,387.11 -1,449.21 | 17,946.45 -1,494.26 |
Bạc Thái | THB | 598.93 -63.61 | 665.48 -70.68 | 691.02 -73.33 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,184.00 | 23,950 -1,214.00 | 24,240 -1,224.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.