Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 10-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:44 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,026.00 7.14 | 16,141.00 -39.67 | 16,733.00 33.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,827.00 248.59 | 17,934.00 178.03 | 18,484 158.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,600 715.03 | 28,700 533.36 | 29,628 557.73 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,393.10 -29.04 | 3,427.37 -29.33 | 3,538.03 -29.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 188.70 | 0.00 -3,659.27 |
Euro | EUR | 26,659 566.19 | 26,709 352.63 | 27,816 292.47 |
Bảng Anh | GBP | 31,789 525.62 | 32,039 459.83 | 32,939 346.72 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.81 | 3,185.00 -25.92 | 0.00 -3,313.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.90 -6.95 | 304.63 -7.21 |
Yên Nhật | JPY | 168.64 9.83 | 169.48 9.07 | 175.38 7.34 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.77 | 18.50 0.98 | 0.00 -19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,599 -1,713.41 | 83,825 -1,778.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,599.27 -26.44 | 5,721.66 -26.75 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,247.35 | 0.00 -2,342.77 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.17 17.54 | 286.92 19.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,552.14 -194.29 | 6,814.40 -180.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,327.00 57.54 | 2,423.00 57.19 |
Đô la Singapore | SGD | 18,543 80.62 | 18,617 -31.87 | 19,166 -81.15 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.00 | 689.60 -28.18 | 0.00 -745.27 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -680.00 | 24,495 -685.00 | 24,925 -577.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.