Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 10-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 08:26 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 117 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,352.00 -861.48 | 15,372.00 -1,005.26 | 15,972.00 -930.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 -65.27 | 17,770.00 -144.41 | 18,120 -369.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,584 -1,868.97 | 26,684 -2,056.37 | 27,286 -2,376.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.99 | 3,040.00 -456.96 | 3,470.00 -139.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -203.29 | 0.00 -3,747.53 |
Euro | EUR | 25,209 -1,516.01 | 25,259 -1,735.96 | 26,353 -1,837.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,746 -2,355.56 | 29,796 -2,629.82 | 30,258 -3,208.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,063.00 -110.12 | 3,075.00 -130.17 | 3,159.00 -149.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.17 | 0.00 -312.17 |
Yên Nhật | JPY | 160.11 0.58 | 161.11 0.04 | 167.65 -1.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.40 0.26 | 20.90 1.74 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.46 | 0.00 -5,843.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,216.00 -55.52 | 2,287.00 -80.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,332.77 | 0.00 -2,431.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,041.67 | 17,653.00 -1,176.97 | 18,090 -1,344.18 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -28.59 | 651.00 -86.32 | 679.00 -86.56 |
Đô la Mỹ | USD | 24,185 -903.00 | 24,250 -868.00 | 24,565 -893.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.