Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 10-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:26 03/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 120 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 -911.04 | 15,314.00 -1,024.42 | 15,722.00 -1,140.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,341.00 -352.89 | 17,446.00 -426.61 | 17,813.00 -633.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,452 -1,943.84 | 26,472 -2,210.66 | 27,422 -2,181.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -419.46 | 3,040.00 -454.40 | 3,470.00 -136.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,460 -1,311.11 | 25,460 -1,581.53 | 26,420 -1,819.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,517 -2,283.55 | 29,567 -2,554.77 | 30,032 -3,120.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 -125.93 | 3,071.00 -129.93 | 3,171.00 -132.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 155.78 -4.13 | 157.78 -3.75 | 165.22 -3.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 0.37 | 16.44 -1.19 | 20.24 1.11 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -61.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.00 -163.22 | 2,289.00 -126.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,662.00 -952.60 | 17,712.00 -1,090.62 | 18,122 -1,283.96 |
Bạc Thái | THB | 650.53 -9.08 | 660.53 -72.37 | 710.63 -50.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -974.00 | 24,160 -954.00 | 24,460 -994.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.