Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 10-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:35 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,284.00 66.43 | 16,384.00 2.62 | 17,033.00 126.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 42.92 | 17,996.00 28.24 | 18,581 36.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,588 750.04 | 28,588 468.85 | 29,517 495.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,445.62 25.00 | 3,480.43 25.25 | 3,592.11 26.09 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.51 79.69 | 3,725.96 82.78 |
Euro | EUR | 26,495 524.59 | 26,565 332.26 | 27,889 494.65 |
Bảng Anh | GBP | 31,960 754.61 | 32,283 762.23 | 33,319 786.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,184.56 | 0.00 -3,216.72 | 0.00 -3,319.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 160.58 1.37 | 162.58 1.76 | 170.24 1.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.77 0.10 | 17.52 0.11 | 19.01 0.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 -160.02 | 85,544 -165.67 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,643.43 | 0.00 -5,766.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,273.02 6.38 | 2,369.54 6.67 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.70 13.78 | 272.00 15.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,714.29 -42.42 | 6,982.77 -22.27 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,272.81 | 0.00 -2,369.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,775 312.44 | 18,825 175.95 | 19,404 156.71 |
Bạc Thái | THB | 654.77 1.35 | 727.53 1.51 | 755.39 1.57 |
Đô la Mỹ | USD | 25,256 89.00 | 25,256 59.00 | 25,484 -22.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.