Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:03 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 180.22 | 16,246.00 118.95 | 16,881.00 236.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,849.00 241.15 | 18,014 228.29 | 18,599 242.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,571 740.90 | 28,571 459.78 | 29,500 486.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.97 1.73 | 3,461.59 1.75 | 3,573.24 2.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,711 640.76 | 26,981 647.23 | 28,176 676.42 |
Bảng Anh | GBP | 31,475 134.95 | 31,575 -81.61 | 32,571 -101.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,144.00 -36.68 | 3,154.00 -58.80 | 3,306.00 -9.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.19 -1.74 | 310.12 -1.80 |
Yên Nhật | JPY | 167.36 10.62 | 168.20 9.88 | 174.70 8.85 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.30 0.06 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,770 -681.81 | 85,041 -707.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.43 28.50 | 300.48 31.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,669.14 -79.05 | 6,935.89 -60.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,335.33 71.28 | 2,434.53 74.36 |
Đô la Singapore | SGD | 18,540 137.62 | 18,661 72.74 | 19,305 120.41 |
Bạc Thái | THB | 628.84 -13.72 | 698.71 -15.24 | 725.48 -15.81 |
Đô la Mỹ | USD | 24,890 -270.00 | 24,910 -280.00 | 25,275 -237.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.