Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:37 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,009.00 -9.86 | 16,124.00 -56.67 | 16,715.00 15.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,730.00 151.59 | 17,837.00 81.03 | 18,385 59.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,519 634.03 | 28,619 452.36 | 29,549 478.73 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,381.16 -40.98 | 3,415.31 -41.39 | 3,525.60 -42.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 188.70 | 0.00 -3,659.27 |
Euro | EUR | 26,553 460.19 | 26,603 246.63 | 27,710 186.47 |
Bảng Anh | GBP | 31,773 509.62 | 32,023 443.83 | 32,923 330.72 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.81 | 3,185.00 -25.92 | 0.00 -3,313.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.85 | 0.00 -311.84 |
Yên Nhật | JPY | 169.63 10.82 | 170.31 9.90 | 178.15 10.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.77 | 17.25 0.27 | 0.00 -19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,229 -2,083.17 | 83,441 -2,161.98 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,625.71 | 0.00 -5,748.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,247.35 | 0.00 -2,342.77 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.06 15.43 | 284.58 17.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,526.13 -220.30 | 6,787.40 -207.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,327.00 57.54 | 2,423.00 57.19 |
Đô la Singapore | SGD | 18,532 69.62 | 18,606 -42.87 | 19,157 -90.15 |
Bạc Thái | THB | 645.76 0.24 | 717.51 0.27 | 745.03 0.24 |
Đô la Mỹ | USD | 24,562 -588.00 | 24,562 -618.00 | 24,784 -718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.