Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 11-10-2023 - Cập nhật lúc 10:36 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:36 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 132 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,323.00 15,343.00 15,943.00
Đô la Canada CAD 17,700.00 17,810.00 18,160
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,677 26,777 27,374
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,307 25,357 26,440
Bảng Anh GBP 0.00 29,750 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,640.00 2,940.00 3,310.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.09 161.09 168.54
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.36 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,226.00 2,297.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,213.00 2,276.00
Đô la Singapore SGD 17,644.00 17,760.00 18,131
Bạc Thái THB 588.00 650.00 703.00
Đô la Mỹ USD 24,170 24,250 24,560

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 10:36 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021