Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:25 03/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,960.00 -1,215.04 | 15,222.00 -1,116.42 | 15,844.00 -1,018.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,340.00 -353.89 | 17,440.00 -432.61 | 17,800.00 -646.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,456 -1,939.84 | 26,556 -2,126.66 | 27,385 -2,218.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -419.46 | 3,040.00 -454.40 | 3,470.00 -136.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,396.00 -220.27 | 3,566.00 -188.78 |
Euro | EUR | 25,590 -1,181.11 | 25,710 -1,331.53 | 26,230 -2,009.20 |
Bảng Anh | GBP | 28,949 -2,851.55 | 29,319 -2,802.77 | 30,251 -2,901.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,985.00 -183.93 | 2,995.00 -205.93 | 3,190.00 -113.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 156.35 -3.56 | 156.50 -5.03 | 166.05 -3.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 0.00 -17.63 | 22.00 2.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,251.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -1,293.60 | 17,331.00 -1,471.62 | 18,131 -1,274.96 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -49.61 | 660.00 -72.90 | 700.00 -60.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,090 -994.00 | 24,160 -954.00 | 24,490 -964.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.