Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:09 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,122.00 156.22 | 16,237.00 109.95 | 16,833.00 188.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,929.00 321.15 | 18,037 251.29 | 18,585 228.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,436 605.90 | 28,536 424.78 | 29,474 460.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.72 3.48 | 3,463.35 3.51 | 3,575.06 4.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 148.99 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,861 790.08 | 26,911 576.74 | 28,020 519.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,788 447.95 | 31,838 181.39 | 32,490 -182.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 0.00 -3,212.80 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.33 -1.60 | 310.26 -1.66 |
Yên Nhật | JPY | 165.84 9.10 | 167.52 9.20 | 175.53 9.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.07 1.45 | 17.07 0.29 | 20.07 1.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,803 -649.21 | 85,074 -673.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,620.27 18.68 | 5,742.95 19.19 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 269.71 26.78 | 298.58 29.66 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,676.60 -71.59 | 6,943.65 -52.58 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,341.00 76.95 | 2,434.00 73.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,605 202.62 | 18,680 91.74 | 19,245 60.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 672.20 -41.75 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,930 -230.00 | 24,965 -225.00 | 25,365 -147.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.