Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:42 04/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,091.00 -1,181.65 | 15,091.00 -1,346.02 | 15,872.00 -1,092.44 |
Đô la Canada | CAD | 17,202.00 -521.79 | 17,361.00 -541.82 | 17,926.00 -551.27 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,534 -1,938.68 | 26,534 -2,226.28 | 27,398 -2,285.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.43 | 3,295.49 -201.91 | 3,412.63 -197.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,623.62 | 0.00 -3,762.40 |
Euro | EUR | 25,563 -1,265.55 | 25,666 -1,433.54 | 26,311 -1,988.76 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,956.12 | 29,364 -2,914.91 | 0.00 -33,314.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -761.53 | 2,900.00 -303.56 | 3,060.00 -246.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.16 | 0.00 -312.16 |
Yên Nhật | JPY | 156.10 -4.51 | 159.20 -3.03 | 163.00 -6.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.26 0.30 | 16.46 -1.28 | 20.26 1.02 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,727.62 | 0.00 -5,852.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,108.00 -150.91 | 2,228.00 -126.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.35 | 0.00 -2,418.88 |
Đô la Singapore | SGD | 17,461.00 -1,228.71 | 17,622.00 -1,256.50 | 18,196 -1,288.26 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -661.23 | 661.00 -73.70 | 0.00 -762.84 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 -935.00 | 24,160 -965.00 | 24,460 -1,005.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.