Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 15:30 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,211.00 -6.57 | 16,311.00 -70.38 | 16,874.00 -32.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,820.00 31.92 | 17,920.00 -47.76 | 18,472 -72.15 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,295 457.04 | 28,295 175.85 | 29,215 193.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 3,472.21 17.03 | 3,591.21 25.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.00 35.18 | 3,670.00 26.82 |
Euro | EUR | 26,285 314.59 | 26,355 122.26 | 27,695 300.65 |
Bảng Anh | GBP | 31,530 323.88 | 31,590 68.67 | 33,040 507.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,184.56 | 0.00 -3,216.72 | 0.00 -3,319.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 -1.11 | 159.20 -1.62 | 168.10 0.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.67 | 18.19 0.78 | 0.00 -18.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,215 -200.32 | 85,502 -207.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,952.00 308.57 | 0.00 -5,766.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,266.64 | 0.00 -2,362.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 246.90 14.98 | 273.32 16.58 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,731.10 -25.61 | 6,978.52 -26.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,279.00 6.19 | 2,368.00 -1.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,587 124.44 | 18,662 12.95 | 19,183 -64.29 |
Bạc Thái | THB | 705.00 51.58 | 705.00 -21.02 | 757.00 3.18 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -77.00 | 25,150 -47.00 | 25,490 -16.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.