Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-05-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:12 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,370.00 -595.78 | 15,462.00 -665.05 | 15,933.00 -711.42 |
Đô la Canada | CAD | 17,029.00 -578.85 | 17,132.00 -653.71 | 17,661.00 -695.29 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,220.10 | 26,010 -2,101.22 | 23,080 -5,933.05 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,322.00 -137.84 | 3,433.00 -137.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,328.00 -193.01 | 3,498.00 -157.85 |
Euro | EUR | 24,961 -1,109.01 | 25,214 -1,120.21 | 26,359 -1,140.77 |
Bảng Anh | GBP | 28,631 -2,709.05 | 28,895 -2,761.61 | 29,835 -2,837.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,862.00 -318.68 | 2,872.00 -340.80 | 3,067.00 -248.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.09 -14.84 | 296.53 -15.39 |
Yên Nhật | JPY | 17,013.00 16,856.26 | 17,135.00 16,976.68 | 17,763.00 17,597.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.28 0.34 | 15.48 -1.88 | 19.28 0.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,356 -6,096.02 | 79,419 -6,329.45 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,191.82 -409.77 | 5,305.74 -418.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,155.36 -77.98 | 2,247.17 -80.99 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 290.06 47.13 | 321.14 52.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,240.69 -507.50 | 6,491.02 -505.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,237.00 -27.05 | 2,312.00 -48.17 |
Đô la Singapore | SGD | 16,966.00 -1,436.38 | 16,976.00 -1,612.26 | 17,776.00 -1,408.59 |
Bạc Thái | THB | 638.22 -4.34 | 678.22 -35.73 | 706.22 -35.07 |
Đô la Mỹ | USD | 23,210 -1,950.00 | 23,250 -1,940.00 | 23,670 -1,842.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.