Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:25 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,392.51 -140.26 | 16,558.09 -141.68 | 17,089.25 -146.29 |
Đô la Canada | CAD | 18,008 119.41 | 18,206 136.71 | 18,734 85.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,730 -863.88 | 28,010 -872.62 | 28,909 -900.73 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,471.63 | 3,472.50 -34.19 | 0.00 -3,619.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.13 -26.53 | 3,725.53 -27.56 |
Euro | EUR | 26,782 22.54 | 26,889 -140.75 | 27,700 -526.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,951 -207.32 | 32,201 -282.15 | 33,101 -424.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.00 -403.47 | 3,077.00 -135.60 | 3,447.00 131.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.67 2.73 | 315.81 2.84 |
Yên Nhật | JPY | 158.43 -3.97 | 158.43 -5.61 | 167.03 -4.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 0.03 | 17.70 0.04 | 19.30 0.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,743 173.99 | 86,051 180.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,343.59 -469.06 | 5,460.12 -479.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 76.19 | 0.00 -2,370.35 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.63 22.06 | 301.80 24.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.97 25.81 | 7,033.33 26.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,357.65 | 0.00 -2,457.75 |
Đô la Singapore | SGD | 18,384 -414.46 | 18,484 -504.34 | 19,214 -383.54 |
Bạc Thái | THB | 611.02 -57.98 | 678.92 -64.42 | 704.91 -66.89 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 129.00 | 25,221 129.00 | 25,461 9.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.