Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:32 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,092.00 97.88 | 16,192.00 36.32 | 16,828.00 154.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 97.33 | 17,830.00 82.86 | 18,410 93.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,477 582.60 | 28,477 300.84 | 29,404 323.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.70 -31.66 | 3,419.90 -31.98 | 3,530.34 -32.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,523.71 | 0.00 -3,658.64 |
Euro | EUR | 26,526 438.75 | 26,794 443.17 | 27,982 464.29 |
Bảng Anh | GBP | 31,636 375.10 | 31,736 159.33 | 32,722 132.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,070.00 -108.97 | 3,080.00 -131.08 | 3,233.00 -81.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.84 -8.22 | 303.52 -8.54 |
Yên Nhật | JPY | 170.64 11.83 | 171.49 11.08 | 178.19 10.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 17.37 0.10 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,245 -2,120.37 | 83,458 -2,200.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,619.42 | 0.00 -5,741.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.02 20.40 | 290.08 22.61 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,526.41 -218.94 | 6,787.69 -205.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.89 77.28 | 2,444.58 80.69 |
Đô la Singapore | SGD | 18,472 46.74 | 18,593 -18.37 | 19,241 32.55 |
Bạc Thái | THB | 651.71 6.45 | 724.12 7.16 | 751.89 7.48 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -845.00 | 24,345 -855.00 | 24,710 -792.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.