Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:27 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,864.00 -1,322.86 | 15,126.00 -1,224.36 | 15,748.00 -1,127.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,620.00 -86.58 | 17,730.00 -155.43 | 18,080 -379.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,607 -1,854.90 | 26,707 -2,042.39 | 27,517 -2,154.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -421.04 | 3,040.00 -456.00 | 3,470.00 -138.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 -254.62 | 3,526.00 -222.92 |
Euro | EUR | 25,450 -1,287.61 | 25,560 -1,447.69 | 26,090 -2,113.90 |
Bảng Anh | GBP | 28,910 -3,064.83 | 29,279 -3,018.81 | 30,219 -3,115.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,995.00 -173.74 | 3,005.00 -195.75 | 3,200.00 -103.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 159.31 -1.08 | 159.46 -2.55 | 169.01 0.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 0.00 -17.64 | 22.00 2.86 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,714.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,258.89 | 0.00 -2,354.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,321.40 | 0.00 -2,419.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,307.00 -1,340.75 | 17,317.00 -1,519.11 | 18,117 -1,323.54 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -62.61 | 660.00 -76.23 | 690.00 -74.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,215 -845.00 | 24,285 -805.00 | 24,625 -825.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.