Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:49 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,034.00 -183.57 | 16,149.00 -232.38 | 16,741.00 -165.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,657.43 -130.65 | 17,835.79 -131.97 | 18,407 -136.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,063 225.04 | 28,176 56.85 | 29,021 0.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 0.00 -3,455.18 | 0.00 -3,566.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.00 139.18 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,355 384.59 | 26,460 227.26 | 27,259 -135.35 |
Bảng Anh | GBP | 31,576 369.88 | 31,703 181.67 | 32,667 134.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,193.00 8.44 | 3,203.00 -13.72 | 3,357.00 37.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.97 0.58 | 311.97 0.59 |
Yên Nhật | JPY | 157.75 -1.46 | 159.75 -1.07 | 167.47 -1.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.67 | 17.80 0.39 | 0.00 -18.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,232 -183.18 | 85,519 -190.30 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,599.38 -44.05 | 5,721.50 -45.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,231.00 -35.64 | 2,321.00 -41.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 245.31 13.39 | 271.56 14.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,738.71 -18.00 | 6,986.40 -18.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,264.00 -8.81 | 2,351.00 -18.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,468 5.44 | 18,598 -51.05 | 19,329 81.71 |
Bạc Thái | THB | 640.47 -12.95 | 711.63 -14.39 | 738.89 -14.93 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 3.00 | 25,200 3.00 | 25,504 -2.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.