Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:33 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,120.00 -1,117.66 | 15,120.00 -1,281.68 | 15,903.00 -1,024.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,405.00 -321.99 | 17,510.00 -396.05 | 18,046 -434.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,970 -1,612.38 | 27,070 -1,801.09 | 27,672 -2,125.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,466.59 | 3,221.00 -280.60 | 3,361.00 -252.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,428.00 -198.22 | 3,598.00 -167.10 |
Euro | EUR | 25,510 -1,337.55 | 25,768 -1,351.05 | 26,949 -1,371.04 |
Bảng Anh | GBP | 29,473 -2,358.15 | 29,745 -2,407.67 | 30,712 -2,472.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,971.00 -203.39 | 2,998.00 -208.46 | 3,095.00 -214.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.69 -13.73 | 298.30 -14.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 0.10 | 160.69 -1.37 | 170.24 0.47 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.16 | 0.00 -17.64 | 19.20 0.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,705 -4,814.91 | 80,853 -4,966.49 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,116.05 -609.20 | 5,230.30 -619.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.21 -20.46 | 2,331.30 -20.15 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 221.00 -26.56 | 284.00 9.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,372.22 -357.90 | 6,630.36 -368.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,166.73 -162.67 | 2,259.87 -168.44 |
Đô la Singapore | SGD | 17,340.00 -1,325.21 | 17,500.00 -1,353.74 | 17,850.00 -1,608.67 |
Bạc Thái | THB | 652.00 -9.82 | 652.00 -83.36 | 700.00 -63.52 |
Đô la Mỹ | USD | 23,717 -1,367.00 | 23,717 -1,397.00 | 23,931 -1,523.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.