Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:02 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,128.00 133.88 | 16,128.00 -27.68 | 16,833.00 159.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 97.33 | 17,830.00 82.86 | 18,410 93.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,396 501.60 | 28,496 319.84 | 29,436 355.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.70 -31.66 | 3,419.90 -31.98 | 3,530.34 -32.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,581.35 57.64 | 3,718.70 60.06 |
Euro | EUR | 26,611 523.14 | 26,661 309.62 | 27,769 250.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,456 195.32 | 31,773 197.29 | 32,795 205.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,070.00 -108.97 | 3,080.00 -131.08 | 3,233.00 -81.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.84 -8.22 | 303.52 -8.54 |
Yên Nhật | JPY | 170.64 11.83 | 171.14 10.73 | 177.96 9.92 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 17.37 0.10 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,245 -2,120.37 | 83,458 -2,200.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,629.52 10.10 | 5,752.61 10.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.02 20.40 | 290.08 22.61 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,526.41 -218.94 | 6,787.69 -205.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,267.61 | 0.00 -2,363.89 |
Đô la Singapore | SGD | 18,444 18.74 | 18,614 2.63 | 19,220 11.55 |
Bạc Thái | THB | 710.86 65.60 | 720.86 3.90 | 770.39 25.98 |
Đô la Mỹ | USD | 24,335 -835.00 | 24,360 -840.00 | 24,800 -702.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.