Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:40 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 128 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,488.00 -784.72 | 15,550.00 -887.09 | 16,039.00 -925.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,516.00 -258.18 | 17,566.00 -387.72 | 17,975.00 -554.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,928 -1,670.34 | 27,028 -1,859.21 | 27,738 -2,076.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.94 | 3,312.40 -199.66 | 0.00 -3,624.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,446.00 -183.25 | 3,616.00 -152.24 |
Euro | EUR | 26,040 -826.79 | 26,150 -988.17 | 26,690 -1,650.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,858 -2,139.09 | 29,858 -2,462.29 | 30,764 -2,593.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,035.00 -142.80 | 3,045.00 -164.90 | 3,175.00 -137.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 157.02 -3.53 | 158.02 -4.15 | 164.59 -5.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.64 1.74 | 17.64 0.03 | 20.44 1.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -69.05 | 0.00 -2,354.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 -175.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -1,072.78 | 17,761.00 -1,162.01 | 18,341 -1,189.14 |
Bạc Thái | THB | 666.00 0.90 | 669.00 -70.00 | 701.00 -66.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -1,000.00 | 24,150 -1,010.00 | 24,490 -970.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.