Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:39 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,084.78 -1,152.88 | 15,237.15 -1,164.53 | 15,727.47 -1,200.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -256.99 | 17,570.00 -336.05 | 17,960.00 -520.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,655 -1,927.38 | 26,816 -2,055.09 | 27,657 -2,140.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,466.59 | 3,227.00 -274.60 | 3,334.00 -279.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,418.00 -208.22 | 3,588.00 -177.10 |
Euro | EUR | 25,642 -1,206.04 | 25,711 -1,408.23 | 26,865 -1,455.27 |
Bảng Anh | GBP | 30,039 -1,792.15 | 30,039 -2,113.67 | 30,933 -2,251.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,993.00 -181.39 | 3,014.00 -192.46 | 3,101.00 -208.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.36 -13.06 | 298.88 -13.55 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 0.20 | 160.39 -1.67 | 169.94 0.17 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 0.13 | 17.69 0.05 | 19.16 0.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,656 -4,863.58 | 80,769 -5,050.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,117.26 -607.99 | 5,229.36 -620.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,238.00 -17.67 | 2,313.00 -38.45 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 223.00 -24.56 | 286.00 11.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,369.25 -360.87 | 6,624.51 -374.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,164.21 -165.19 | 2,256.31 -172.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,950.00 -1,715.21 | 16,970.00 -1,883.74 | 17,290.00 -2,168.67 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -8.82 | 653.00 -82.36 | 701.00 -62.52 |
Đô la Mỹ | USD | 23,695 -1,389.00 | 23,735 -1,379.00 | 24,155 -1,299.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.