Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:42 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,194.00 199.88 | 16,194.00 38.32 | 16,904.00 230.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,881.00 311.33 | 17,931.00 183.86 | 18,382 65.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,575 680.60 | 28,675 498.84 | 29,613 532.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,389.86 -27.50 | 3,424.10 -27.78 | 3,534.67 -27.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,580.00 56.29 | 3,716.00 57.36 |
Euro | EUR | 26,802 714.14 | 26,910 558.62 | 27,737 218.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,630 369.10 | 31,757 180.33 | 32,743 153.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,665.00 -513.97 | 2,965.00 -246.08 | 3,335.00 20.90 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.93 -8.13 | 303.62 -8.44 |
Yên Nhật | JPY | 171.97 13.16 | 172.47 12.06 | 179.27 11.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 17.39 0.08 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,292 -2,074.15 | 83,506 -2,152.57 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,887.00 267.58 | 0.00 -5,741.98 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 12.50 | 2,356.00 14.12 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.44 14.82 | 283.90 16.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,523.23 -222.12 | 6,784.39 -208.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,354.00 86.39 | 2,452.00 88.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,573 147.74 | 18,695 83.63 | 19,270 61.55 |
Bạc Thái | THB | 711.76 66.50 | 721.76 4.80 | 773.52 29.11 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -845.00 | 24,345 -855.00 | 24,710 -792.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.