Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:03 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,226.00 -1,046.72 | 15,489.00 -948.09 | 16,110.00 -854.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,214.00 -560.18 | 17,486.00 -467.72 | 18,102 -427.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,815 -1,783.34 | 26,835 -2,052.21 | 27,785 -2,029.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.94 | 3,308.78 -203.28 | 3,425.29 -199.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -223.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 25,926 -940.79 | 25,976 -1,162.17 | 27,056 -1,284.01 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,997.09 | 29,807 -2,513.29 | 0.00 -33,357.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,177.80 | 3,000.00 -209.90 | 0.00 -3,312.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 156.43 -4.12 | 157.43 -4.74 | 163.90 -5.99 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 18.68 1.01 | 0.00 -19.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,742.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -69.05 | 0.00 -2,354.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 -175.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,570.00 -1,163.78 | 17,640.00 -1,283.01 | 18,330 -1,200.14 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -8.10 | 657.00 -82.00 | 706.00 -61.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,174 -956.00 | 24,174 -986.00 | 24,392 -1,068.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.