Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 17:41 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 102 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,100.00 -1,172.72 | 15,200.00 -1,237.09 | 16,230.00 -734.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,275.00 -499.18 | 17,275.00 -678.72 | 18,045 -484.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,093 -1,505.34 | 27,143 -1,744.21 | 27,561 -2,253.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.94 | 3,325.14 -186.92 | 3,439.91 -184.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,629.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 25,969 -897.79 | 26,074 -1,064.17 | 26,623 -1,717.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,667 -2,330.09 | 29,917 -2,403.29 | 30,817 -2,540.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.00 -140.80 | 3,047.00 -162.90 | 3,173.00 -139.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 157.19 -3.36 | 158.19 -3.98 | 164.69 -5.20 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.62 0.05 | 0.00 -19.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -69.05 | 0.00 -2,354.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,133.78 | 17,670.00 -1,253.01 | 18,350 -1,180.14 |
Bạc Thái | THB | 668.00 2.90 | 668.00 -71.00 | 717.00 -50.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -1,030.00 | 24,100 -1,060.00 | 24,390 -1,070.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.