Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:53 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 84 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,280.00 -252.77 | 16,370.00 -329.77 | 17,340.00 104.46 |
Đô la Canada | CAD | 18,187 298.41 | 18,260 190.71 | 18,798 149.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,156 -438.44 | 28,156 -727.28 | 28,985 -824.93 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 -151.63 | 3,320.00 -186.69 | 3,710.00 90.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,614.66 | 0.00 -3,753.09 |
Euro | EUR | 26,672 -87.46 | 26,742 -287.75 | 28,088 -138.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 -202.32 | 31,956 -527.15 | 32,816 -709.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 10.53 | 3,204.00 -8.60 | 3,309.00 -6.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.35 3.41 | 316.51 3.54 |
Yên Nhật | JPY | 156.24 -6.16 | 157.81 -6.23 | 165.36 -6.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.92 0.02 | 17.69 0.03 | 19.30 0.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,776 206.54 | 86,085 214.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,345.69 -466.96 | 5,462.27 -477.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,273.81 | 0.00 -2,370.35 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.16 25.59 | 305.71 28.32 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.19 27.03 | 7,034.59 28.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,357.65 | 0.00 -2,457.75 |
Đô la Singapore | SGD | 18,555 -243.46 | 18,555 -433.34 | 19,255 -342.54 |
Bạc Thái | THB | 673.00 4.00 | 676.00 -67.34 | 704.00 -67.80 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 98.00 | 25,270 178.00 | 25,470 18.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.