Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:00 25/05/2025 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,490.00 -778.78 | 15,580.00 -853.11 | 15,860.00 -1,099.73 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -639.97 | 17,646.00 -824.68 | 18,433 -629.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,615 -3,996.63 | 26,615 -4,305.84 | 27,480 -4,431.74 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.94 -240.01 | 3,304.99 -242.44 | 3,411.76 -249.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,424.00 -439.07 | 3,534.00 -476.86 |
Euro | EUR | 27,260 -1,343.12 | 27,340 -1,552.04 | 27,720 -2,450.45 |
Bảng Anh | GBP | 29,369 -4,621.61 | 29,666 -4,668.29 | 30,620 -4,814.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,988.00 -232.17 | 2,998.00 -254.69 | 3,193.00 -184.14 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.90 -8.17 | 303.59 -9.40 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 -13.68 | 161.06 -15.29 | 170.61 -15.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 0.13 | 16.39 -1.74 | 20.19 0.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,663 -5,488.05 | 81,814 -5,961.05 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,139.48 -901.29 | 5,251.92 -920.39 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,212.00 -288.33 | 2,283.00 -323.40 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 227.00 -82.97 | 292.00 -51.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,476.33 -404.30 | 6,735.70 -441.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,143.00 -502.21 | 2,203.00 -554.43 |
Đô la Singapore | SGD | 17,399.95 -2,192.51 | 17,575.71 -2,214.65 | 18,140 -2,324.70 |
Bạc Thái | THB | 663.00 -36.25 | 666.00 -110.94 | 698.00 -111.90 |
Đô la Mỹ | USD | 24,200 -1,540.00 | 24,200 -1,570.00 | 24,500 -1,630.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.