Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 11:01 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,490.00 -648.45 | 15,580.00 -721.47 | 15,860.00 -965.30 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -120.85 | 17,646.00 -300.31 | 18,433 -89.99 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,615 -1,895.62 | 26,615 -2,183.61 | 27,480 -2,244.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.94 -128.81 | 3,304.99 -130.11 | 3,411.76 -134.25 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,424.00 -174.10 | 3,534.00 -202.07 |
Euro | EUR | 27,260 611.06 | 27,340 421.88 | 27,720 -391.57 |
Bảng Anh | GBP | 29,369 -2,240.68 | 29,666 -2,263.32 | 30,620 -2,335.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,988.00 -88.58 | 2,998.00 -109.66 | 3,193.00 -14.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.90 0.50 | 303.59 0.52 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 -6.81 | 161.06 -8.36 | 170.61 -6.92 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 0.17 | 16.39 -1.41 | 20.19 0.78 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,663 -1,712.68 | 81,814 -1,779.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,139.48 -484.89 | 5,251.92 -495.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,212.00 -59.17 | 2,283.00 -84.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 227.00 -33.11 | 292.00 4.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,476.33 -58.81 | 6,735.70 -61.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,143.00 -213.22 | 2,203.00 -253.39 |
Đô la Singapore | SGD | 17,399.95 -1,076.15 | 17,575.71 -1,087.01 | 18,140 -1,121.66 |
Bạc Thái | THB | 663.00 14.51 | 666.00 -54.54 | 698.00 -50.17 |
Đô la Mỹ | USD | 24,200 -200.00 | 24,200 -230.00 | 24,500 -270.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.