Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:29 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 118 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 138 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,285.00 -901.86 | 15,305.00 -1,045.36 | 15,905.00 -970.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,642.00 -64.58 | 17,652.00 -233.43 | 18,352 -107.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,792 -1,669.90 | 26,892 -1,857.39 | 27,602 -2,069.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,287.00 -209.00 | 3,427.00 -181.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,422.00 -188.62 | 3,531.00 -217.92 |
Euro | EUR | 25,358 -1,379.61 | 25,408 -1,599.69 | 26,497 -1,706.90 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,974.83 | 29,667 -2,630.81 | 0.00 -33,334.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -668.74 | 3,092.00 -108.75 | 3,171.00 -132.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.78 | 0.00 -311.77 |
Yên Nhật | JPY | 159.61 0.78 | 160.61 -1.40 | 167.15 -2.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.88 | 18.30 0.66 | 0.00 -19.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,714.29 | 0.00 -5,838.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -68.89 | 0.00 -2,354.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,213.00 -108.40 | 2,275.00 -144.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,620.00 -1,027.75 | 17,780.00 -1,056.11 | 18,150 -1,290.54 |
Bạc Thái | THB | 649.33 -13.28 | 659.33 -76.90 | 710.17 -54.26 |
Đô la Mỹ | USD | 24,260 -800.00 | 24,340 -750.00 | 24,650 -800.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.