Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:07 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 84 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,020.00 -111.93 | 16,136.00 -158.87 | 16,726.00 -91.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,569.67 -166.86 | 17,747.14 -168.55 | 18,316 -173.91 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,041 -12.88 | 28,154 -183.26 | 28,988 -258.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.09 | 0.00 -3,453.63 | 0.00 -3,564.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,579.00 51.03 | 0.00 -3,663.07 |
Euro | EUR | 26,319 197.81 | 26,425 39.96 | 27,223 -330.41 |
Bảng Anh | GBP | 31,448 108.02 | 31,574 -82.54 | 32,511 -161.07 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 7.82 | 3,201.00 -14.33 | 3,350.00 31.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.06 0.31 | 312.06 0.32 |
Yên Nhật | JPY | 158.97 0.69 | 160.97 1.10 | 168.58 1.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 17.80 0.34 | 0.00 -18.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,366 -204.84 | 85,659 -212.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,619.42 -9.16 | 5,741.98 -9.36 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.00 -6.21 | 2,335.00 -12.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 241.62 0.91 | 267.47 1.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.35 -6.90 | 6,993.29 -7.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,271.00 10.47 | 2,356.00 0.50 |
Đô la Singapore | SGD | 18,523 63.58 | 18,653 7.12 | 19,385 140.97 |
Bạc Thái | THB | 645.26 -3.75 | 716.96 -4.16 | 744.41 -4.33 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,200 | 25,502 -2.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.